Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 BGN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 BGN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.013 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 BGN |
ISK | BGN |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.51 |
1000 | 13.03 |
BGN | ISK |
1 | 76.74 |
5 | 383.72 |
10 | 767.44 |
20 | 1534.88 |
50 | 3837.21 |
100 | 7674.43 |
250 | 19186.08 |
500 | 38372.16 |
1000 | 76744.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.