Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0072 BMD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0071 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0070 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0070 BMD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0069 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0068 BMD |
ISK | BMD |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.17 |
BMD | ISK |
1 | 139.33 |
5 | 696.69 |
10 | 1393.39 |
20 | 2786.79 |
50 | 6966.99 |
100 | 13933.98 |
250 | 34834.95 |
500 | 69669.91 |
1000 | 139339.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.