Tỷ giá hối đoái ISK/BND 0.010517 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.011 BND |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.010 BND |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.010 BND |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.010 BND |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.010 BND |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.010 BND |
ISK | BND |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.62 |
500 | 5.25 |
1000 | 10.51 |
BND | ISK |
1 | 95.08 |
5 | 475.41 |
10 | 950.82 |
20 | 1901.64 |
50 | 4754.11 |
100 | 9508.22 |
250 | 23770.57 |
500 | 47541.14 |
1000 | 95082.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.