Tỷ giá hối đoái ISK/BOB 0.053767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.054 BOB |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.053 BOB |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.053 BOB |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.052 BOB |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.052 BOB |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.051 BOB |
ISK | BOB |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.37 |
250 | 13.44 |
500 | 26.88 |
1000 | 53.76 |
BOB | ISK |
1 | 18.59 |
5 | 92.99 |
10 | 185.98 |
20 | 371.97 |
50 | 929.93 |
100 | 1859.86 |
250 | 4649.65 |
500 | 9299.31 |
1000 | 18598.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.