Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.049 BOB |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.049 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.048 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.048 BOB |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.047 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.047 BOB |
ISK | BOB |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.46 |
100 | 4.92 |
250 | 12.31 |
500 | 24.62 |
1000 | 49.24 |
BOB | ISK |
1 | 20.3 |
5 | 101.52 |
10 | 203.05 |
20 | 406.1 |
50 | 1015.27 |
100 | 2030.54 |
250 | 5076.36 |
500 | 10152.72 |
1000 | 20305.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.