Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.037 BRL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.037 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.036 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.036 BRL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.036 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.035 BRL |
ISK | BRL |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.71 |
250 | 9.28 |
500 | 18.57 |
1000 | 37.14 |
BRL | ISK |
1 | 26.92 |
5 | 134.62 |
10 | 269.24 |
20 | 538.48 |
50 | 1346.21 |
100 | 2692.43 |
250 | 6731.09 |
500 | 13462.18 |
1000 | 26924.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.