Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.098 BWP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.097 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.096 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.095 BWP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.094 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.093 BWP |
ISK | BWP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.54 |
500 | 49.08 |
1000 | 98.17 |
BWP | ISK |
1 | 10.18 |
5 | 50.93 |
10 | 101.86 |
20 | 203.72 |
50 | 509.31 |
100 | 1018.62 |
250 | 2546.56 |
500 | 5093.13 |
1000 | 10186.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.