Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0098 CAD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0097 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0096 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0095 CAD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0094 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0093 CAD |
ISK | CAD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.43 |
500 | 4.87 |
1000 | 9.75 |
CAD | ISK |
1 | 102.5 |
5 | 512.52 |
10 | 1025.04 |
20 | 2050.08 |
50 | 5125.21 |
100 | 10250.42 |
250 | 25626.05 |
500 | 51252.11 |
1000 | 102504.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.