Tỷ giá hối đoái ISK/CAD 0.010877 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.011 CAD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.011 CAD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.011 CAD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.011 CAD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.010 CAD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.010 CAD |
ISK | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.87 |
CAD | ISK |
1 | 91.93 |
5 | 459.68 |
10 | 919.36 |
20 | 1838.72 |
50 | 4596.81 |
100 | 9193.63 |
250 | 22984.07 |
500 | 45968.15 |
1000 | 91936.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.