Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.00025 CLF |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.00024 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.00024 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.00024 CLF |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.00024 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.00023 CLF |
ISK | CLF |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
CLF | ISK |
1 | 4072.13 |
5 | 20360.69 |
10 | 40721.39 |
20 | 81442.79 |
50 | 203606.99 |
100 | 407213.98 |
250 | 1018034.95 |
500 | 2036069.9 |
1000 | 4072139.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.