Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.050 DKK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.049 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.049 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.048 DKK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.048 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.047 DKK |
ISK | DKK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.4 |
500 | 24.81 |
1000 | 49.62 |
DKK | ISK |
1 | 20.15 |
5 | 100.75 |
10 | 201.51 |
20 | 403.02 |
50 | 1007.57 |
100 | 2015.14 |
250 | 5037.86 |
500 | 10075.72 |
1000 | 20151.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.