Valuta Ex Logo

ISK đến ETB

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái ISK/ETB 1.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-etb?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ISK is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngETB
0%1 ISK0.0 ISK1.04 ETB
1%1 ISK0.010 ISK1.03 ETB
2%1 ISK0.020 ISK1.02 ETB
3%1 ISK0.030 ISK1.01 ETB
4%1 ISK0.040 ISK1 ETB
5%1 ISK0.050 ISK0.99 ETB

Chuyển đổi Króna Iceland thành Birr Ethiopia

ISKETB
11.04
55.21
1010.42
2020.85
5052.12
100104.25
250260.64
500521.29
10001042.58

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Króna Iceland

ETBISK
10.96
54.79
109.59
2019.18
5047.95
10095.91
250239.78
500479.57
1000959.15

Thông tin thêm về ISK hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ