Chuyển đổi Króna Iceland sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến GBP

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ISK/GBP 0.0057024 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-gbp?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where ISK is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGBP
0%1 ISK0.0 ISK0.0057 GBP
1%1 ISK0.010 ISK0.0056 GBP
2%1 ISK0.020 ISK0.0056 GBP
3%1 ISK0.030 ISK0.0055 GBP
4%1 ISK0.040 ISK0.0055 GBP
5%1 ISK0.050 ISK0.0054 GBP

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Anh

ISKGBP
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.42
5002.85
10005.7

Chuyển đổi Bảng Anh thành Króna Iceland

GBPISK
1175.36
5876.82
101753.65
203507.3
508768.26
10017536.52
25043841.31
50087682.62
1000175365.24

Thông tin thêm về ISK hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ