Tỷ giá hối đoái ISK/GEL 0.021530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.022 GEL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.021 GEL |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.021 GEL |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.021 GEL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.021 GEL |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.020 GEL |
ISK | GEL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.38 |
500 | 10.76 |
1000 | 21.53 |
GEL | ISK |
1 | 46.44 |
5 | 232.23 |
10 | 464.46 |
20 | 928.92 |
50 | 2322.3 |
100 | 4644.6 |
250 | 11611.52 |
500 | 23223.04 |
1000 | 46446.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.