Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0057 GIP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0056 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0056 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0055 GIP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0055 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0054 GIP |
ISK | GIP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.7 |
GIP | ISK |
1 | 175.26 |
5 | 876.32 |
10 | 1752.65 |
20 | 3505.3 |
50 | 8763.27 |
100 | 17526.54 |
250 | 43816.37 |
500 | 87632.74 |
1000 | 175265.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.