Chuyển đổi Króna Iceland sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến GNF

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ISK/GNF 61.87 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-gnf?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where ISK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 ISK0.0 ISK61.87 GNF
1%1 ISK0.010 ISK61.25 GNF
2%1 ISK0.020 ISK60.63 GNF
3%1 ISK0.030 ISK60.02 GNF
4%1 ISK0.040 ISK59.4 GNF
5%1 ISK0.050 ISK58.78 GNF

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Guinea

ISKGNF
161.87
5309.38
10618.77
201237.54
503093.85
1006187.7
25015469.27
50030938.54
100061877.08

Chuyển đổi Franc Guinea thành Króna Iceland

GNFISK
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.61
2504.04
5008.08
100016.16

Thông tin thêm về ISK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ