Chuyển đổi Króna Iceland sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến HRK

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái ISK/HRK 0.052783 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-hrk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where ISK is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngHRK
0%1 ISK0.0 ISK0.053 HRK
1%1 ISK0.010 ISK0.052 HRK
2%1 ISK0.020 ISK0.052 HRK
3%1 ISK0.030 ISK0.051 HRK
4%1 ISK0.040 ISK0.051 HRK
5%1 ISK0.050 ISK0.050 HRK

Chuyển đổi Króna Iceland thành Kuna Croatia

ISKHRK
10.053
50.26
100.53
201.05
502.63
1005.27
25013.19
50026.39
100052.78

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Króna Iceland

HRKISK
118.94
594.72
10189.45
20378.91
50947.28
1001894.56
2504736.41
5009472.82
100018945.64

Thông tin thêm về ISK hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ