Chuyển đổi Króna Iceland sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến IQD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái ISK/IQD 9.36 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-iqd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where ISK is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngIQD
0%1 ISK0.0 ISK9.36 IQD
1%1 ISK0.010 ISK9.27 IQD
2%1 ISK0.020 ISK9.17 IQD
3%1 ISK0.030 ISK9.08 IQD
4%1 ISK0.040 ISK8.99 IQD
5%1 ISK0.050 ISK8.89 IQD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Iraq

ISKIQD
19.36
546.82
1093.65
20187.3
50468.25
100936.51
2502341.28
5004682.57
10009365.15

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Króna Iceland

IQDISK
10.11
50.53
101.06
202.13
505.33
10010.67
25026.69
50053.38
1000106.77

Thông tin thêm về ISK hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ