Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0057 JEP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0057 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0056 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0055 JEP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0055 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0054 JEP |
ISK | JEP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.7 |
JEP | ISK |
1 | 175.18 |
5 | 875.94 |
10 | 1751.89 |
20 | 3503.79 |
50 | 8759.48 |
100 | 17518.96 |
250 | 43797.41 |
500 | 87594.82 |
1000 | 175189.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.