Chuyển đổi Króna Iceland sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến JPY

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ISK/JPY 1.1 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-jpy?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where ISK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 ISK0.0 ISK1.1 JPY
1%1 ISK0.010 ISK1.09 JPY
2%1 ISK0.020 ISK1.08 JPY
3%1 ISK0.030 ISK1.07 JPY
4%1 ISK0.040 ISK1.06 JPY
5%1 ISK0.050 ISK1.05 JPY

Chuyển đổi Króna Iceland thành Yên Nhật

ISKJPY
11.1
55.54
1011.09
2022.18
5055.46
100110.92
250277.31
500554.62
10001109.25

Chuyển đổi Yên Nhật thành Króna Iceland

JPYISK
10.90
54.5
109.01
2018.03
5045.07
10090.15
250225.37
500450.75
1000901.5

Thông tin thêm về ISK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ