Chuyển đổi Króna Iceland sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến KES

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ISK/KES 0.92569 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-kes?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where ISK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngKES
0%1 ISK0.0 ISK0.93 KES
1%1 ISK0.010 ISK0.92 KES
2%1 ISK0.020 ISK0.91 KES
3%1 ISK0.030 ISK0.90 KES
4%1 ISK0.040 ISK0.89 KES
5%1 ISK0.050 ISK0.88 KES

Chuyển đổi Króna Iceland thành Shilling Kenya

ISKKES
10.93
54.62
109.25
2018.51
5046.28
10092.56
250231.42
500462.84
1000925.69

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Króna Iceland

KESISK
11.08
55.4
1010.8
2021.6
5054.01
100108.02
250270.06
500540.13
10001080.26

Thông tin thêm về ISK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ