Chuyển đổi Króna Iceland sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến KGS

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái ISK/KGS 0.62339 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-kgs?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where ISK is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngKGS
0%1 ISK0.0 ISK0.62 KGS
1%1 ISK0.010 ISK0.62 KGS
2%1 ISK0.020 ISK0.61 KGS
3%1 ISK0.030 ISK0.60 KGS
4%1 ISK0.040 ISK0.60 KGS
5%1 ISK0.050 ISK0.59 KGS

Chuyển đổi Króna Iceland thành Som Kyrgyzstan

ISKKGS
10.62
53.11
106.23
2012.46
5031.16
10062.33
250155.84
500311.69
1000623.39

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Króna Iceland

KGSISK
11.6
58.02
1016.04
2032.08
5080.2
100160.41
250401.03
500802.06
10001604.12

Thông tin thêm về ISK hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ