Chuyển đổi Króna Iceland sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến KYD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/KYD 0.0059482 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-kyd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where ISK is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngKYD
0%1 ISK0.0 ISK0.0059 KYD
1%1 ISK0.010 ISK0.0059 KYD
2%1 ISK0.020 ISK0.0058 KYD
3%1 ISK0.030 ISK0.0058 KYD
4%1 ISK0.040 ISK0.0057 KYD
5%1 ISK0.050 ISK0.0057 KYD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Quần đảo Cayman

ISKKYD
10.0059
50.030
100.059
200.12
500.30
1000.59
2501.48
5002.97
10005.94

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Króna Iceland

KYDISK
1168.11
5840.59
101681.19
203362.38
508405.95
10016811.91
25042029.77
50084059.55
1000168119.11

Thông tin thêm về ISK hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ