Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.021 LTL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.021 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.021 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.020 LTL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.020 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.020 LTL |
ISK | LTL |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.27 |
500 | 10.55 |
1000 | 21.11 |
LTL | ISK |
1 | 47.36 |
5 | 236.84 |
10 | 473.69 |
20 | 947.39 |
50 | 2368.47 |
100 | 4736.95 |
250 | 11842.37 |
500 | 23684.75 |
1000 | 47369.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.