Tỷ giá hối đoái ISK/MOP 0.063847 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.064 MOP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.063 MOP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.063 MOP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.062 MOP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.061 MOP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.061 MOP |
ISK | MOP |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.96 |
500 | 31.92 |
1000 | 63.84 |
MOP | ISK |
1 | 15.66 |
5 | 78.31 |
10 | 156.62 |
20 | 313.25 |
50 | 783.12 |
100 | 1566.25 |
250 | 3915.62 |
500 | 7831.25 |
1000 | 15662.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.