Tỷ giá hối đoái ISK/MYR 0.034514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.035 MYR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.034 MYR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.034 MYR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.033 MYR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.033 MYR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.033 MYR |
ISK | MYR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.62 |
500 | 17.25 |
1000 | 34.51 |
MYR | ISK |
1 | 28.97 |
5 | 144.87 |
10 | 289.74 |
20 | 579.48 |
50 | 1448.7 |
100 | 2897.4 |
250 | 7243.51 |
500 | 14487.02 |
1000 | 28974.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.