Chuyển đổi Króna Iceland sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến NAD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/NAD 0.13203 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-nad?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where ISK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 ISK0.0 ISK0.13 NAD
1%1 ISK0.010 ISK0.13 NAD
2%1 ISK0.020 ISK0.13 NAD
3%1 ISK0.030 ISK0.13 NAD
4%1 ISK0.040 ISK0.13 NAD
5%1 ISK0.050 ISK0.13 NAD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Namibia

ISKNAD
10.13
50.66
101.32
202.64
506.6
10013.2
25033
50066.01
1000132.02

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Króna Iceland

NADISK
17.57
537.87
1075.74
20151.48
50378.71
100757.42
2501893.55
5003787.1
10007574.2

Thông tin thêm về ISK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ