Tỷ giá hối đoái ISK/NOK 0.082223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.082 NOK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.081 NOK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.081 NOK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.080 NOK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.079 NOK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.078 NOK |
ISK | NOK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.55 |
500 | 41.11 |
1000 | 82.22 |
NOK | ISK |
1 | 12.16 |
5 | 60.81 |
10 | 121.62 |
20 | 243.24 |
50 | 608.1 |
100 | 1216.2 |
250 | 3040.5 |
500 | 6081 |
1000 | 12162 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.