Chuyển đổi Króna Iceland sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến NPR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/NPR 0.99110 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-npr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ISK is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ISK0.0 ISK0.99 NPR
1%1 ISK0.010 ISK0.98 NPR
2%1 ISK0.020 ISK0.97 NPR
3%1 ISK0.030 ISK0.96 NPR
4%1 ISK0.040 ISK0.95 NPR
5%1 ISK0.050 ISK0.94 NPR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rupee Nepal

ISKNPR
10.99
54.95
109.91
2019.82
5049.55
10099.11
250247.77
500495.55
1000991.1

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Króna Iceland

NPRISK
11
55.04
1010.08
2020.17
5050.44
100100.89
250252.24
500504.48
10001008.97

Thông tin thêm về ISK hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ