Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.012 NZD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.012 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.012 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.012 NZD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.012 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.011 NZD |
ISK | NZD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.99 |
1000 | 11.99 |
NZD | ISK |
1 | 83.38 |
5 | 416.92 |
10 | 833.84 |
20 | 1667.69 |
50 | 4169.23 |
100 | 8338.46 |
250 | 20846.17 |
500 | 41692.34 |
1000 | 83384.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.