Chuyển đổi Króna Iceland sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến OMR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái ISK/OMR 0.0027204 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-omr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where ISK is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngOMR
0%1 ISK0.0 ISK0.0027 OMR
1%1 ISK0.010 ISK0.0027 OMR
2%1 ISK0.020 ISK0.0027 OMR
3%1 ISK0.030 ISK0.0026 OMR
4%1 ISK0.040 ISK0.0026 OMR
5%1 ISK0.050 ISK0.0026 OMR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Oman

ISKOMR
10.0027
50.014
100.027
200.054
500.14
1000.27
2500.68
5001.36
10002.72

Chuyển đổi Rial Oman thành Króna Iceland

OMRISK
1367.58
51837.93
103675.87
207351.74
5018379.35
10036758.71
25091896.78
500183793.57
1000367587.15

Thông tin thêm về ISK hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ