Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.029 PLN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.028 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.028 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.028 PLN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.028 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.027 PLN |
ISK | PLN |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.43 |
100 | 2.87 |
250 | 7.18 |
500 | 14.37 |
1000 | 28.75 |
PLN | ISK |
1 | 34.77 |
5 | 173.89 |
10 | 347.78 |
20 | 695.57 |
50 | 1738.93 |
100 | 3477.87 |
250 | 8694.67 |
500 | 17389.35 |
1000 | 34778.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.