Tỷ giá hối đoái ISK/RON 0.034928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.035 RON |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.035 RON |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.034 RON |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.034 RON |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.034 RON |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.033 RON |
ISK | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.73 |
500 | 17.46 |
1000 | 34.92 |
RON | ISK |
1 | 28.63 |
5 | 143.15 |
10 | 286.3 |
20 | 572.61 |
50 | 1431.52 |
100 | 2863.05 |
250 | 7157.63 |
500 | 14315.26 |
1000 | 28630.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.