Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.027 SAR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.026 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.026 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.026 SAR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.026 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.025 SAR |
ISK | SAR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.67 |
250 | 6.68 |
500 | 13.36 |
1000 | 26.73 |
SAR | ISK |
1 | 37.4 |
5 | 187.02 |
10 | 374.05 |
20 | 748.11 |
50 | 1870.27 |
100 | 3740.55 |
250 | 9351.37 |
500 | 18702.75 |
1000 | 37405.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.