Valuta Ex Logo

ISK đến SBD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/SBD 0.063361 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-sbd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where ISK is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSBD
0%1 ISK0.0 ISK0.063 SBD
1%1 ISK0.010 ISK0.063 SBD
2%1 ISK0.020 ISK0.062 SBD
3%1 ISK0.030 ISK0.061 SBD
4%1 ISK0.040 ISK0.061 SBD
5%1 ISK0.050 ISK0.060 SBD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la quần đảo Solomon

ISKSBD
10.063
50.32
100.63
201.26
503.16
1006.33
25015.84
50031.68
100063.36

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Króna Iceland

SBDISK
115.78
578.91
10157.82
20315.65
50789.12
1001578.25
2503945.64
5007891.29
100015782.58

Thông tin thêm về ISK hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ