Chuyển đổi Króna Iceland sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến SDG

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái ISK/SDG 4.29 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-sdg?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where ISK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 ISK0.0 ISK4.29 SDG
1%1 ISK0.010 ISK4.25 SDG
2%1 ISK0.020 ISK4.21 SDG
3%1 ISK0.030 ISK4.17 SDG
4%1 ISK0.040 ISK4.12 SDG
5%1 ISK0.050 ISK4.08 SDG

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Sudan

ISKSDG
14.29
521.49
1042.98
2085.97
50214.94
100429.89
2501074.74
5002149.48
10004298.97

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Króna Iceland

SDGISK
10.23
51.16
102.32
204.65
5011.63
10023.26
25058.15
500116.3
1000232.61

Thông tin thêm về ISK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ