Tỷ giá hối đoái ISK/SEK 0.074373 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SEK |
| 0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.074 SEK |
| 1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.074 SEK |
| 2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.073 SEK |
| 3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.072 SEK |
| 4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.071 SEK |
| 5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.071 SEK |
| ISK | SEK |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.48 |
| 50 | 3.71 |
| 100 | 7.43 |
| 250 | 18.59 |
| 500 | 37.18 |
| 1000 | 74.37 |
| SEK | ISK |
| 1 | 13.44 |
| 5 | 67.22 |
| 10 | 134.45 |
| 20 | 268.91 |
| 50 | 672.28 |
| 100 | 1344.57 |
| 250 | 3361.44 |
| 500 | 6722.89 |
| 1000 | 13445.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.