Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.077 SEK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.076 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.075 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.074 SEK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.074 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.073 SEK |
ISK | SEK |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.83 |
100 | 7.67 |
250 | 19.19 |
500 | 38.39 |
1000 | 76.79 |
SEK | ISK |
1 | 13.02 |
5 | 65.1 |
10 | 130.21 |
20 | 260.43 |
50 | 651.09 |
100 | 1302.18 |
250 | 3255.46 |
500 | 6510.92 |
1000 | 13021.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.