Valuta Ex Logo

ISK đến SEK

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ISK/SEK 0.075965 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-sek?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where ISK is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSEK
0%1 ISK0.0 ISK0.076 SEK
1%1 ISK0.010 ISK0.075 SEK
2%1 ISK0.020 ISK0.074 SEK
3%1 ISK0.030 ISK0.074 SEK
4%1 ISK0.040 ISK0.073 SEK
5%1 ISK0.050 ISK0.072 SEK

Chuyển đổi Króna Iceland thành Krona Thụy Điển

ISKSEK
10.076
50.38
100.76
201.51
503.79
1007.59
25018.99
50037.98
100075.96

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Króna Iceland

SEKISK
113.16
565.81
10131.63
20263.27
50658.19
1001316.38
2503290.97
5006581.94
100013163.88

Thông tin thêm về ISK hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ