Tỷ giá hối đoái ISK/SEK 0.075965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.076 SEK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.075 SEK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.074 SEK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.074 SEK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.073 SEK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.072 SEK |
ISK | SEK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.99 |
500 | 37.98 |
1000 | 75.96 |
SEK | ISK |
1 | 13.16 |
5 | 65.81 |
10 | 131.63 |
20 | 263.27 |
50 | 658.19 |
100 | 1316.38 |
250 | 3290.97 |
500 | 6581.94 |
1000 | 13163.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.