Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0097 SGD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0096 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0095 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0094 SGD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0093 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0092 SGD |
ISK | SGD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.67 |
SGD | ISK |
1 | 103.32 |
5 | 516.64 |
10 | 1033.28 |
20 | 2066.56 |
50 | 5166.4 |
100 | 10332.8 |
250 | 25832.01 |
500 | 51664.02 |
1000 | 103328.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.