Tỷ giá hối đoái ISK/SGD 0.010289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.010 SGD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.010 SGD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.010 SGD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.010 SGD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0099 SGD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0098 SGD |
ISK | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.57 |
500 | 5.14 |
1000 | 10.28 |
SGD | ISK |
1 | 97.18 |
5 | 485.94 |
10 | 971.88 |
20 | 1943.77 |
50 | 4859.43 |
100 | 9718.86 |
250 | 24297.16 |
500 | 48594.33 |
1000 | 97188.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.