Tỷ giá hối đoái ISK/SVC 0.066461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.066 SVC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.066 SVC |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.065 SVC |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.064 SVC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.064 SVC |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.063 SVC |
ISK | SVC |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.32 |
100 | 6.64 |
250 | 16.61 |
500 | 33.23 |
1000 | 66.46 |
SVC | ISK |
1 | 15.04 |
5 | 75.23 |
10 | 150.46 |
20 | 300.92 |
50 | 752.32 |
100 | 1504.64 |
250 | 3761.61 |
500 | 7523.23 |
1000 | 15046.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.