Tỷ giá hối đoái ISK/SVC 0.072498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.072 SVC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.072 SVC |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.071 SVC |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.070 SVC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.070 SVC |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.069 SVC |
ISK | SVC |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.12 |
500 | 36.24 |
1000 | 72.49 |
SVC | ISK |
1 | 13.79 |
5 | 68.96 |
10 | 137.93 |
20 | 275.86 |
50 | 689.67 |
100 | 1379.34 |
250 | 3448.36 |
500 | 6896.73 |
1000 | 13793.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.