Tỷ giá hối đoái ISK/TJS 0.082721 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.083 TJS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.082 TJS |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.081 TJS |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.080 TJS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.079 TJS |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.079 TJS |
ISK | TJS |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.27 |
250 | 20.68 |
500 | 41.36 |
1000 | 82.72 |
TJS | ISK |
1 | 12.08 |
5 | 60.44 |
10 | 120.88 |
20 | 241.77 |
50 | 604.44 |
100 | 1208.88 |
250 | 3022.2 |
500 | 6044.4 |
1000 | 12088.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.