Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.078 TJS |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.077 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.076 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.076 TJS |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.075 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.074 TJS |
ISK | TJS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.8 |
250 | 19.5 |
500 | 39 |
1000 | 78.01 |
TJS | ISK |
1 | 12.81 |
5 | 64.08 |
10 | 128.17 |
20 | 256.35 |
50 | 640.87 |
100 | 1281.75 |
250 | 3204.37 |
500 | 6408.75 |
1000 | 12817.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.