Tỷ giá hối đoái ISK/TND 0.023608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.024 TND |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.023 TND |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.023 TND |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.023 TND |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.023 TND |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.022 TND |
ISK | TND |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.6 |
TND | ISK |
1 | 42.35 |
5 | 211.79 |
10 | 423.58 |
20 | 847.17 |
50 | 2117.93 |
100 | 4235.87 |
250 | 10589.68 |
500 | 21179.37 |
1000 | 42358.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.