Valuta Ex Logo

ISK đến TND

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái ISK/TND 0.023608 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-tnd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where ISK is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngTND
0%1 ISK0.0 ISK0.024 TND
1%1 ISK0.010 ISK0.023 TND
2%1 ISK0.020 ISK0.023 TND
3%1 ISK0.030 ISK0.023 TND
4%1 ISK0.040 ISK0.023 TND
5%1 ISK0.050 ISK0.022 TND

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Tunisia

ISKTND
10.024
50.12
100.24
200.47
501.18
1002.36
2505.9
50011.8
100023.6

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Króna Iceland

TNDISK
142.35
5211.79
10423.58
20847.17
502117.93
1004235.87
25010589.68
50021179.37
100042358.74

Thông tin thêm về ISK hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ