Tỷ giá hối đoái ISK/TTD 0.056193 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.056 TTD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.056 TTD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.055 TTD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.055 TTD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.054 TTD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.053 TTD |
ISK | TTD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.04 |
500 | 28.09 |
1000 | 56.19 |
TTD | ISK |
1 | 17.79 |
5 | 88.97 |
10 | 177.95 |
20 | 355.91 |
50 | 889.78 |
100 | 1779.57 |
250 | 4448.93 |
500 | 8897.87 |
1000 | 17795.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.