Tỷ giá hối đoái ISK/TTD 0.051541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.052 TTD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.051 TTD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.051 TTD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.050 TTD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.049 TTD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.049 TTD |
ISK | TTD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.88 |
500 | 25.77 |
1000 | 51.54 |
TTD | ISK |
1 | 19.4 |
5 | 97 |
10 | 194.01 |
20 | 388.03 |
50 | 970.09 |
100 | 1940.19 |
250 | 4850.49 |
500 | 9700.98 |
1000 | 19401.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.