Tỷ giá hối đoái ISK/TTD 0.050450 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.050 TTD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.050 TTD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.049 TTD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.049 TTD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.048 TTD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.048 TTD |
ISK | TTD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.61 |
500 | 25.22 |
1000 | 50.45 |
TTD | ISK |
1 | 19.82 |
5 | 99.1 |
10 | 198.21 |
20 | 396.43 |
50 | 991.07 |
100 | 1982.15 |
250 | 4955.39 |
500 | 9910.78 |
1000 | 19821.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.