Valuta Ex Logo

ISK đến TZS

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ISK/TZS 20.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-tzs?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where ISK is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngTZS
0%1 ISK0.0 ISK20.86 TZS
1%1 ISK0.010 ISK20.65 TZS
2%1 ISK0.020 ISK20.44 TZS
3%1 ISK0.030 ISK20.24 TZS
4%1 ISK0.040 ISK20.03 TZS
5%1 ISK0.050 ISK19.82 TZS

Chuyển đổi Króna Iceland thành Shilling Tanzania

ISKTZS
120.86
5104.33
10208.66
20417.33
501043.34
1002086.68
2505216.72
50010433.44
100020866.89

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Króna Iceland

TZSISK
10.048
50.24
100.48
200.96
502.39
1004.79
25011.98
50023.96
100047.92

Thông tin thêm về ISK hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ