Tỷ giá hối đoái ISK/WST 0.021235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.021 WST |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.021 WST |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.021 WST |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.021 WST |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.020 WST |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.020 WST |
ISK | WST |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.3 |
500 | 10.61 |
1000 | 21.23 |
WST | ISK |
1 | 47.09 |
5 | 235.46 |
10 | 470.92 |
20 | 941.85 |
50 | 2354.64 |
100 | 4709.29 |
250 | 11773.22 |
500 | 23546.45 |
1000 | 47092.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.