Tỷ giá hối đoái ISK/XAU 0.0000024688 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0000025 XAU |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0000024 XAU |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0000024 XAU |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0000024 XAU |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0000024 XAU |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0000023 XAU |
ISK | XAU |
1 | 0.0000025 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000025 |
20 | 0.000049 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00025 |
250 | 0.00062 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0025 |
XAU | ISK |
1 | 405047.34 |
5 | 2025236.7 |
10 | 4050473.41 |
20 | 8100946.83 |
50 | 20252367.07 |
100 | 40504734.15 |
250 | 101261835.38 |
500 | 202523670.76 |
1000 | 405047341.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.