Tỷ giá hối đoái ISK/XAU 0.0000020802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0000021 XAU |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0000021 XAU |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0000020 XAU |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0000020 XAU |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0000020 XAU |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0000020 XAU |
ISK | XAU |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000042 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00052 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0021 |
XAU | ISK |
1 | 480712.49 |
5 | 2403562.48 |
10 | 4807124.96 |
20 | 9614249.92 |
50 | 24035624.8 |
100 | 48071249.6 |
250 | 120178124 |
500 | 240356248.01 |
1000 | 480712496.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.