Valuta Ex Logo

ISK đến XAU

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ISK/XAU 0.0000024688 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-xau?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ISK0.0 ISK0.0000025 XAU
1%1 ISK0.010 ISK0.0000024 XAU
2%1 ISK0.020 ISK0.0000024 XAU
3%1 ISK0.030 ISK0.0000024 XAU
4%1 ISK0.040 ISK0.0000024 XAU
5%1 ISK0.050 ISK0.0000023 XAU

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000025
50.000012
100.000025
200.000049
500.00012
1000.00025
2500.00062
5000.0012
10000.0025

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1405047.34
52025236.7
104050473.41
208100946.83
5020252367.07
10040504734.15
250101261835.38
500202523670.76
1000405047341.53

Thông tin thêm về ISK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ