Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0000031 XAU |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0000030 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0000030 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0000030 XAU |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0000029 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0000029 XAU |
ISK | XAU |
1 | 0.0000031 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000031 |
20 | 0.000061 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00031 |
250 | 0.00077 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0031 |
XAU | ISK |
1 | 326102.04 |
5 | 1630510.24 |
10 | 3261020.48 |
20 | 6522040.97 |
50 | 16305102.43 |
100 | 32610204.87 |
250 | 81525512.18 |
500 | 163051024.36 |
1000 | 326102048.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.