Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0000027 XAU |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0000027 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0000027 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0000026 XAU |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0000026 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0000026 XAU |
ISK | XAU |
1 | 0.0000027 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000027 |
20 | 0.000055 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00027 |
250 | 0.00068 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0027 |
XAU | ISK |
1 | 366375.97 |
5 | 1831879.88 |
10 | 3663759.76 |
20 | 7327519.52 |
50 | 18318798.8 |
100 | 36637597.61 |
250 | 91593994.04 |
500 | 183187988.09 |
1000 | 366375976.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.