Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.019 XCD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.019 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.019 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.019 XCD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.019 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.018 XCD |
ISK | XCD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.83 |
500 | 9.66 |
1000 | 19.32 |
XCD | ISK |
1 | 51.75 |
5 | 258.75 |
10 | 517.51 |
20 | 1035.02 |
50 | 2587.55 |
100 | 5175.11 |
250 | 12937.79 |
500 | 25875.59 |
1000 | 51751.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.