Chuyển đổi Króna Iceland sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến YER

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/YER 1.77 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-yer?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where ISK is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngYER
0%1 ISK0.0 ISK1.77 YER
1%1 ISK0.010 ISK1.75 YER
2%1 ISK0.020 ISK1.74 YER
3%1 ISK0.030 ISK1.72 YER
4%1 ISK0.040 ISK1.7 YER
5%1 ISK0.050 ISK1.68 YER

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Yemen

ISKYER
11.77
58.88
1017.76
2035.52
5088.82
100177.64
250444.11
500888.22
10001776.44

Chuyển đổi Rial Yemen thành Króna Iceland

YERISK
10.56
52.81
105.62
2011.25
5028.14
10056.29
250140.73
500281.46
1000562.92

Thông tin thêm về ISK hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ