Valuta Ex Logo

JEP đến GHS

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái JEP/GHS 15.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-ghs?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where JEP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 JEP0.0 JEP15.84 GHS
1%1 JEP0.010 JEP15.68 GHS
2%1 JEP0.020 JEP15.52 GHS
3%1 JEP0.030 JEP15.36 GHS
4%1 JEP0.040 JEP15.2 GHS
5%1 JEP0.050 JEP15.05 GHS

Chuyển đổi Jersey pound thành Cedi Ghana

JEPGHS
115.84
579.21
10158.43
20316.87
50792.18
1001584.36
2503960.91
5007921.82
100015843.65

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Jersey pound

GHSJEP
10.063
50.32
100.63
201.26
503.15
1006.31
25015.77
50031.55
100063.11

Thông tin thêm về JEP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ