Tỷ giá hối đoái JEP/MGA 6010.52 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 6010.52 MGA |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 5950.42 MGA |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 5890.31 MGA |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 5830.21 MGA |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 5770.1 MGA |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 5710 MGA |
JEP | MGA |
1 | 6010.52 |
5 | 30052.64 |
10 | 60105.29 |
20 | 120210.58 |
50 | 300526.45 |
100 | 601052.9 |
250 | 1502632.26 |
500 | 3005264.53 |
1000 | 6010529.07 |
MGA | JEP |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.