Tỷ giá hối đoái JEP/XAG 0.034430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.034 XAG |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.034 XAG |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.034 XAG |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.033 XAG |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.033 XAG |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.033 XAG |
JEP | XAG |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.44 |
250 | 8.6 |
500 | 17.21 |
1000 | 34.43 |
XAG | JEP |
1 | 29.04 |
5 | 145.22 |
10 | 290.44 |
20 | 580.88 |
50 | 1452.22 |
100 | 2904.44 |
250 | 7261.1 |
500 | 14522.2 |
1000 | 29044.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.