Tỷ giá hối đoái JEP/XAU 0.00039736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 0.00040 XAU |
1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 0.00039 XAU |
2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 0.00039 XAU |
3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 0.00039 XAU |
4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 0.00038 XAU |
5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 0.00038 XAU |
JEP | XAU |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
XAU | JEP |
1 | 2516.6 |
5 | 12583.03 |
10 | 25166.06 |
20 | 50332.13 |
50 | 125830.33 |
100 | 251660.66 |
250 | 629151.66 |
500 | 1258303.33 |
1000 | 2516606.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.