Tỷ giá hối đoái JMD/ANG 0.011465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 ANG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 ANG |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 ANG |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 ANG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 ANG |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 ANG |
JMD | ANG |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.46 |
ANG | JMD |
1 | 87.22 |
5 | 436.11 |
10 | 872.23 |
20 | 1744.46 |
50 | 4361.16 |
100 | 8722.32 |
250 | 21805.81 |
500 | 43611.63 |
1000 | 87223.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.